Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cruel
/krʊəl/
US
UK
Tính từ
(-ller; -llest)
(nghĩa xấu) độc ác, tàn ác
a
cruel
dictator
một nhà độc tài tàn ác
don't
be
cruel
to
animals
đừng có độc ác với thú vật
tàn khốc, thảm khốc
a
cruel
war
cuộc chiến tranh tàn khốc
cruel
death
cái chết thảm khốc
* Các từ tương tự:
cruelly
,
cruelty