Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ceiling
/'si:liŋ/
US
UK
trần (nhà)
tầng mây
độ cao tối đa (của nhà máy)
an
aircaft
with
the
ceiling
of
20,000
ft
m
ộ
t
chi
ế
c
m
á
y
bay
bay
cao
t
ố
i
đ
a
20.000
b
ộ
mức tối đa
the
government
imposed
a
ceiling
on
imports
of
foreign
cars
chính phủ đã áp đặt một mức tối đa cho sự nhập khẩu xe hơi ngoại
hit the ceiling (roof)
xem
hit
* Các từ tương tự:
ceiling rose
,
ceilinged
,
Ceilings and floors