noun
Walking-stick
Heaven's stem
Can
can đựng dầu
verb
To lengthen, to broaden (cloth, paper) with bits of same material
can thêm một gấu áo
To advise (someone) against doing something; to dissuade (someone) from doing something; to restrain
thấy có đám xô xát, nhảy vào can cả đôi bên
anh đừng đánh nó, tôi can anh