Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
beating
/'bi:tiɳ/
US
UK
Danh từ
sự đánh, sự đập, sự nện
sự vỗ (cánh)
sự trừng phạt
sự thất bại
to
get
a
good
beating
bị thua nặng
sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...)
* Các từ tương tự:
beating oscillator