Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
can đảm
US
UK
adj
Courageous
can đảm chịu nỗi đau thương
to
endure
the
grief
courageously
em bé can đảm dám đi đêm một mình
the
little
boy
is
very
courageous
,
he
does
not
mind
going
by
himself
in
the
dark
noun
Courage
"Chúng ta có đầy đủ sức mạnh, can đảm và thông minh để xây dựng cuộc sống mới của mình"
we
have
enough
strength
,
courage
and
intelligence
to
build
for
ourselves
a
new
life