Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
calculation
/,kælkjʊ'lei∫n/
US
UK
Danh từ
sự tính toán; sự cân nhắc
our
calculations
show
that
the
firm
made
a
profit
of
over
£1.000.000
last
year
theo tính toán của chúng tôi thì năm ngoái hãng đã lãi hơn 1.000.000 bảng
after
much
calculation
they
offered
him
the
job
sau khi cân nhắc kỹ họ giao công việc đó cho anh ta
sự trù liệu; sự hoạch định
* Các từ tương tự:
calculation program