Danh từ
râu rễ tre (ngắn và cứng), râu lởm chởm
mặt râu ria lởm chởm
sợi bàn chải
bàn chải đánh răng của tôi đang rụng dần sợi đi
Động từ
(+ up) dựng lên (nói về lông con vật, khi sợi hãi hay tức giận)
lông con chó dựng lên khi nó đánh hơi thấy nguy hiểm
bristle [with something]
nổi giận
chị nổi giận khi nghe những lời nhận xét khiếm nhã của anh ta
bristle with something
đầy dẫy, tua tủa
đường hào tua tủa súng máy
vấn đề đầy rẫy khó khăn