Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
braid
/breid/
US
UK
Danh từ
dải viền
the
general's
uniform
was
trimmed
with
gold
braid
bộ đồng phục của viên tường được viền vàng
(từ Mỹ) như plait
xem
plait
she
wears
her
hair
in
braid
chị ta tết tóc thành bím đuôi sam
Động từ
viền
she
braided
the
neckline
,
hem
and
cuffs
of
the
dress
chị ta viền cổ, gấu và cổ tay áo
(từ Mỹ) như plait
xem
plait
she
braids
her
hair
every
morning
mỗi buổi sáng chị ta đều tết tóc
* Các từ tương tự:
braided wire
,
braider