Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
uniform
/'ju:nifɔ:m/
US
UK
Tính từ
cùng một, giống nhau; đồng đều
of
uniform
size
cùng một cỡ
be
kept
at
a
uniform
temperature
được giữ ở một nhiệt độ đồng đều
Danh từ
đồng phục
children
wearing
school
uniform[
s
]
trẻ em mặc đồng phục học sinh
in uniform
mặc đồng phục
thuộc quân ngũ
how
long
was
he
in
uniform?
Anh ta đã ở trong quân ngũ bao lâu rồi thế?
* Các từ tương tự:
uniformed
,
uniformise
,
uniformity
,
uniformization
,
uniformize
,
uniformizing
,
uniformly
,
uniformness