Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
uniformed
/'ju:nifɔ:md/
US
UK
Tính từ
mặc đồng phục
uniformed
staff
nhân viên mặc đồng phục (như ở khách sạn…)
the
uniformed
branch
of
the
police
ngành cảnh sát mặc đồng phục (khác với cảnh sát chìm không mặc đồng phục)