Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wearing
/'weəriŋ/
US
UK
Tính từ
làm mệt mỏi
the
old
lady
finds
shopping
very
wearing
bà cụ cảm thấy đi mua hàng là một công việc rất mệt nhọc