Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
botch
US
UK
verb
Give Gordon an assignment and he's sure to botch it
bungle
mismanage
spoil
Colloq
screw
or
louse
up
blow
mess
up
muck
up
make
a
mess
or
hash
or
muddle
of
Slang
bollocks
or
ballocks
or
US
bollix
up