Động từ
làm rối tung lên, lục tung lên
giấy tờ của tôi đã rối tung lên cả rồi
muddle somebody up
làm ai rối trí
thôi đừng nói nữa, nếu không anh làm tôi rối tung lên bây giờ
muddle somebody(something) up
làm lẫn lộn
tôi lẫn lộn ngày tháng và đến trễ ba ngày
muddle A [up] with B; muddle A and B [up]
lẫn lộn A và B, không phân biệt được A với B
anh hẳn là lẫn lộn tôi với người sinh đôi của tôi
muddle along
(xấu) sống không có lý tưởng
mày mò đăt được mục đích mặc dầu không có thiết bị thích hợp
Danh từ
sự bừa bãi lộn xộn
phòng anh thật là bừa bãi lộn xộn
(số ít) sự rối rắm tâm trí