Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
slang
/slæŋ/
US
UK
Danh từ
tiếng lóng
army
slang
tiếng lóng trong quân đội
a
slang
word
một từ lóng
Động từ
mắng, chửi, rủa
the
driver
was
slanging
a
pedestrian
who
had
got
in
his
way
bác lái xe mắng người bộ hành đi ngang qua đường xe đang chạy
a slanging match
cuộc cãi lộn chửi rủa nhau
* Các từ tương tự:
slangily
,
slanginess
,
slangy