Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bolster
US
UK
verb
The miners cited a lack of safety measures to bolster their arguments
support
prop
(
up
)
brace
shore
up
buttress
uphold
back
(
up
)
reinforce
aid
help
assist
further
advance