Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
buttress
/'bʌtris/
US
UK
Danh từ
(kiến trúc) trụ ốp tường, tường ốp
người ủng hộ, người củng cố, cái bảo vệ chống lại
he
was
a
buttress
against
extremism
in
the
party
ông ta là một người chống lại chủ nghĩa cực đoan trong đảng
Động từ
ủng hộ; củng cố, bảo vệ chống lại
you
need
more
facts
to
buttress
up
your
argument
anh cần nhiều dữ kiện hơn nữa để bảo vệ lý lẽ của anh