Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
blush
/blʌ∫/
US
UK
Động từ
đỏ mặt (vì thẹn)
blush
for
shame
thẹn đỏ mặt
xấu hổ, ngượng
I
blush
to
confess
that
tôi xấu hổ mà thú nhận rằng
Danh từ
sự đỏ mặt (vì thẹn)
spare somebody's blushes
xem
spare
* Các từ tương tự:
blusher
,
blushful
,
blushing
,
blushingly