Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
confess
/kən'fes/
US
UK
Động từ
thú nhận
she
confessed
to
having
stolen
the
money
chị ta thú nhận là đã lấy cắp tiền
xưng tội; nghe xưng tội
he
confessed
[
to
the
priest
]
that
he
had
sinned
nó xưng với cha là nó đã có tội
the
priest
confessed
the
criminal
linh mục nghe tội phạm xưng tội
* Các từ tương tự:
confessable
,
confessant
,
confessedly
,
confession
,
confessional
,
confessionist
,
confessor