Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
blazes
/'bleiziz/
US
UK
Danh từ
số nhiều (tiếng lóng)
đồ chết tiệt (dùng khi tức giận, ngạc nhiên)
what
the
blazes
is
that
!
cái chết tiệt gì thế!
go
to
the
blazes!
cút xéo đi mày!
like blazes
cật lực
work
(
run
)
like
blazes
làm việc (chạy) cật lực