Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
bay
US
UK
verb
To fly
quan sát những con chim tập bay
to
watch
the
birds
learn
to
fly
vệ tinh nhân tạo bay qua bầu trời
the
satellite
flew
past
in
the
sky
đạn bay rào rào
bullets
flew
past
tin chiến thắng bay đi khắp nơi
the
news
of
victory
flew
to
every
place
To fade, to go
áo sơ mi bay màu
The
shirt
has
faded
nốt đậu đang bay
the
smallpox
pustules
are
going
To fail (in an examination)
* Các từ tương tự:
bay biến
,
bay bổng
,
bay bướm
,
bay chuyền
,
bay hơi
,
bay la
,
bay lên
,
bay liệng
,
bay lượn