Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
satellite
/'sætəlait/
US
UK
Danh từ
vệ tinh
the
moon
is
the
Earth's
satellite
mặt trăng là vệ tinh của trái đất
the
broadcast
came
from
America
by
(
via
) satellite
chương trình phát sóng phát từ Mỹ qua vệ tinh
the
great
Powers
and
their
satellites
các cường quốc và các [nước] chư hầu của họ
* Các từ tương tự:
satellite state
,
satellite town