Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bathe
/beið/
US
UK
Động từ
rửa, rửa sạch (vết thương, mắt…)
the
nurse
bathed
the
wound
y tá rửa sạch vết thương
đi tắm, đi bơi (ở bãi biển, ở sông, ở bể bơi)
on
hot
days
we
often
bathe (
go
bathing
)
in
the
river
vào những ngày trời nóng chúng tôi hay đi tắm ở sông
Danh từ
sự đi tắm, sự đi bơi (ở sông, bãi biển…)
it's
a
sunny
day
,
let's
go
for
a
bathe
hôm nay trời nắng, ta đi bơi đi
* Các từ tương tự:
bathed
,
bather
,
bathetic