Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bathing
/'beiðiŋ/
US
UK
Danh từ
sự tắm, sự bơi lội
she
is
fond
of
bathing
chị ta thích bơi lội
bathing
prohibited
!
cấm bơi lội! (vì không an toàn)
* Các từ tương tự:
bathing season
,
bathing-box
,
bathing-cap
,
bathing-costume
,
bathing-drawers
,
bathing-place
,
bathing-resort
,
bathing-trunks