Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
river
/'rivə[r]/
US
UK
Danh từ
[con] sông, dòng sông
the
River
Thames
sông Thames
the
Mississipi
River
sông Mississipi
sail
up
the
river
đi thuyền buồm ngược dòng sông
dòng chảy lai láng
rivers
of
blood
dòng máu lai láng
sell somebody down the river
xem
sell
* Các từ tương tự:
river basin
,
river-bed
,
river-bottom
,
river-crab
,
river-crocodile
,
river-driver
,
river-hog
,
river-horse
,
river-otter