Danh từ
băng, dải, đai
cô ta đã cột tóc ra đằng sau với một dải cao su
đai sắt quanh thùng
băng, nhóm
băng cướp
(cách viết khác waveband) dải sóng (radio)
dải sóng 19 mét
Động từ
quấn băng, đóng đai
band together
họp nhau lại thành nhóm
họp nhau lại [thành nhóm] để phản đối