Danh từ
sắt
cứng như sắt
thanh sắt
chất sắt (thuốc bổ)
bàn là
đồ [dùng bằng] sắt
bộ đồ lò (que cời, cái gắp) bằng sắt
gậy chơi gôn
nẹp sắt (dùng bó xương)
irons
(số nhiều)
xiềng xích
sắt đá
ý chí sắt đá
an iron fist (hand) in a velvet glove
bàn tay sắt bọc nhung (nghiêm khắc hoặc quyết tâm dưới một bề ngoài dịu dàng)
have many irons in the fire
có nhiều việc cùng một lúc; có nhiều tài xoay sở
rule with a rod of iron
strike while the iron is hot
Động từ
là
vải này dễ là
tôi thích là áo sơ-mi của tôi khi áo còn ẩm
iron something out
là cho hết (nếp nhăn)
(nghĩa bóng) giải quyết bằng bàn bạc với nhau
giải quyết những sự hiểu lầm bằng bàn bạc với nhau