Danh từ
sự báo động, hiệu báo động; thiết bị (như còi, kẻng …) báo động
Còi báo động hỏa hoạn ở đâu thế?
sự hoảng sợ, sự hốt hoảng
không có lý do gì mà phải hốt hoảng
(cách viết khác alarm clock)
đồng hồ báo thức
a false alarm
Động từ
báo động, báo nguy; làm hoảng sợ
tôi không muốn làm anh hoảng sợ, nhưng có một người đàn ông lạ mặt trong vườn nhà anh