Động từ
tổng số lên tới
tổng số khán giả tivi lên đến 30 triệu người
aggregate somebody to something
tập hợp lại; thu nạp vào
thu nạp ai vào một đảng chính trị
Danh từ
tổng số, khối tập hợp
tập hợp toàn bộ những con số thất nghiệp
(địa chất)
khối kết tụ
vật liệu đúc bê tông (như cát, sỏi)
in the aggregate
tính gộp lại, cộng chung lại
on aggregate
tính chung
tính chung đội ta ghi nhiều bàn nhất
Tính từ
gộp lại
số lãi gộp lại