Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
addition
/ə'di∫n/
US
UK
Danh từ
phép tính cộng; sự cộng lại
sự thêm, phần thêm
they
have
just
had
an
addition
to
the
family
họ vừa mới có thêm một người vào gia đình
in addition to
ngoài ra
in
addition [
to
the
names
on
the
list
]
there
are
six
other
applicants
ngoài các tên trong danh sách ra, còn có sáu người khác xin việc
* Các từ tương tự:
addition assignment operator
,
addition character
,
Addition rule
,
additional
,
Additional worker hypothesis
,
additionally