Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
abound
/ə'baʊnd/
US
UK
Động từ
có rất nhiều
oranges
abound
here
all
the
year
round
ở đây cam có rất nhiều quanh năm
the
river
abounds
in
(
with
)
fish
sông rất nhiều cá
* Các từ tương tự:
abounding