Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
able
/'eibl/
US
UK
Tính từ
be able to do something
có thể
the
child
is
not
yet
able
to
write
em bé chưa có thể viết được
will
you
be
able
to
come
?
Anh có thể đến không?
you
are
better
able
to
do
it
than
I
anh có thể làm cái đó tốt hơn tôi
Tính từ
(-r, -est)
có năng lực, có tài
an
able
worker
một công nhân có năng lực
the
ablest
(
most
able)
student
in
the
class
sinh viên giỏi nhất trong lớp
* Các từ tương tự:
able seaman
,
able-bodied
,
ablegate
,
ablen
,
ableness
,
ablepsia
,
ablet
,
-able