Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
promising
US
UK
adjective
I see a promising future for you as a dancer
hopeful
encouraging
favourable
auspicious
positive
rosy
optimistic
propitious
cheering
full
of
promise
reassuring
heartening