Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hopeful
/'həʊpfl/
US
UK
Tính từ
(thường vị ngữ) đầy hy vọng
be
hopeful
about
the
future
đầy hy vọng ở tương lai
đầy hứa hẹn, đầy triển vọng
the
future
seems
very
hopeful
tương lai có vẻ hứa hẹn lắm
a
hopeful
pupil
một học sinh có triển vọng
Danh từ
người có triển vọng
* Các từ tương tự:
hopefully
,
hopefulness