Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
optimistic
/,ɒpti'mistik/
US
UK
Tính từ
lạc quan
an
optimistic
view
of
events
một cách nhìn lạc quan về biến cố
she
is
not
optimistic
about
the
outcome
cô ta không lạc quan về kết quả
* Các từ tương tự:
optimistically