Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
promising
/'prɒmisiŋ/
US
UK
Tính từ
đầy hứa hẹn, có triển vọng
a
promising
young
pianist
một người chơi dương cầm trẻ tuổi có triển vọng
it's
a
promising
sign
ấy là một dấu hiệu đầy hứa hẹn
* Các từ tương tự:
promisingly