Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
propitious
/prə'pi∫əs/
US
UK
Tính từ
thuận lợi
propitious
weather
thời tiết thuận lợi
the
circumstances
were
not
propitious
for
further
extension
of
the
company
hòan cảnh không thuận lợi cho sự mở rộng thêm công ty hơn nữa
* Các từ tương tự:
propitiously
,
propitiousness