Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
equip
US
UK
verb
We can equip you with any scuba gear you may require
furnish
provide
supply
stock
outfit
fit
(
out
or
up
)
rig
(
out
or
up
)
accoutre
array
attire
dress
deck
(
out
)
caparison
clothe
Chiefly
Brit
kit
out
or
up
* Các từ tương tự:
equipment