Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
furnish
/'fɜ:ni∫/
US
UK
Động từ
trang bị đồ đạc cho
furnish
a
house
(
an
office
)
trang bị đồ đạc cho một căn nhà (cho một cơ quan)
cung ứng, cung cấp
furnish
a
village
with
supplies
(furnish
supplies
to
a
village
)
cung ứng hàng dự trữ cho một làng
* Các từ tương tự:
furnished
,
furnisher
,
furnishing
,
furnishings
,
furnishment