Động từ
(-gg-)
trang bị buồm chão (cho tàu thuyền)
chiếc tàu được trang bị đầy đủ những thứ cần thiết
rig out
cấp quần áo; cấp trang bị
viên đội sẽ cấp cho anh mọi trang bị mà anh cần
(khẩu ngữ) mặc, diện
diện quần áo đẹp nhất
rig up
dựng lên một cách vội vàng chắp vá
dựng lên vội vàng một chỗ trú qua đêm
Danh từ
cách buồm chão được bố trí (trên tàu thuyền)
(chủ yếu trong từ ghép) thiết bị, trang bị (dùng vào mục đích riêng)
thiết bị thử nghiệm (xe, đồ đạc…)
(khẩu ngữ) cách ăn mặc
mặc quần áo làm việc
Động từ
(-gg-)
điều hành một cách gian lận
ông ta kêu là kết quả bầu cử đã bị gian lận
tạo ra một sự tăng giá hoặc hạ giá giả tạo để trục lợi