Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chiefly
/,t∫i:fli/
US
UK
Phó từ
[một cách] chủ yếu
the
Government
is
chiefly
concerned
with
controlling
inflation
Chính phủ chủ yếu quan tâm đến việc kiềm chế lạm phát
air
consists
chiefly
of
nitrogen
không khí chủ yếu gồm có khí ni-tơ