Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
distaste
US
UK
noun
You know of my distaste for cocktail parties
dislike
disfavour
antipathy
disrelish
disinclination
dissatisfaction
displeasure
discontentment
She has a distinct distaste for avocado pears
aversion
revulsion
disgust
nausea
abhorrence
loathing
repugnance
horror
* Các từ tương tự:
distasteful