Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
aversion
/ə'və:∫n/
/ə'vɜ:rʒn/
US
UK
Danh từ
cái mình ghét
smoking
is
one
of
my
pet
aversion
hút thuốc là một trong những cái tôi ghét nhất
aversion to somebody (something)
sự ghét lắm
I've
always
had
an
aversion
to
getting
up
early
tôi vốn rất ghét phải dậy sớm