Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
distaste
/dɪsˈteɪst/
US
UK
noun
plural -tastes
a strong feeling of not liking someone or something [count]
usually singular
I've
developed
a
real
distaste [=
dislike
]
for
paperwork
. [
noncount
]
I
see
you
still
smoke
,
she
said
with
distaste.
* Các từ tương tự:
distasteful