Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
revulsion
/ri'vʌl∫n/
US
UK
Danh từ
(+against, at, from) sự phẫn nộ; sự ghê rợn
feel
a
sense
or
revulsion
at
the
bloodshed
cảm thấy ghê rợn trước cảnh đổ máu
sự thay đổi đột ngột (ý kiến…); sự phản ứng
a
revulsion
of
public
feeling
in
favour
of
the
accused
một sự thay đổi cảm nghĩ của quần chúng đột ngột xoay sang ủng hộ bị cáo