Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
curt
US
UK
adjective
His answer was a curt 'No', without any explanation
abrupt
short
terse
brief
laconic
concise
blunt
gruff
harsh
brusque
unceremonious
snappish
crusty
rude
* Các từ tương tự:
curtail