Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
abrupt
/ə'brʌpt/
US
UK
Tính từ
bất ngờ, đột ngột
a
road
with
many
abrupt
turns
con đường có nhiều chỗ ngoặt bất ngờ
an
abrupt
departure
sự ra đi đột ngột
trúc trắc (lời văn)
an
abrupt
style
of
writing
một lối hành văn trúc trắc
cộc cằn (tính tình)
he
has
an
abrupt
manner
anh ta có cử chỉ cộc cằn
dốc đứng (sườn núi …)
* Các từ tương tự:
abrupt junction
,
abrupt junction diode
,
abruption
,
abruptly
,
abruptness