Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brusque
/bru:sk/
/brʌsk/
US
UK
Tính từ
sống sượng, lỗ mãng, cằn cộc
a
brusque
attitude
thái độ lỗ mãng
his
reply
was
brusque
câu trả lời của anh thật cộc cằn
* Các từ tương tự:
brusquely
,
brusqueness