Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
curtail
/kɜ:'teil/
US
UK
Động từ
cắt ngắn, rút bớt; giảm bớt
curtail
a
speech
rút ngắn bài nói
we
must
try
to
curtail
our
spending
chúng tôi phải cố gắng giảm bớt chi tiêu
* Các từ tương tự:
curtailed
,
curtailer
,
curtailment