Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gruff
/grʌf/
US
UK
Tính từ
cộc cằn, thô lỗ
beneath
his
gruff
exterior
,
he's
really
very
kindhearted
dưới cái vẻ bề ngoài cộc cằn, anh ta thực sự rất tốt bụng
* Các từ tương tự:
gruffish
,
gruffly
,
gruffness
,
gruffy