Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wretch
/ret∫/
US
UK
Danh từ
người bất hạnh; người cùng khổ
a
poor
homeless
wretch
một người cùng khổ vô gia cư
kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn
the
despicable
wretch
who
stole
the
old
woman's
money
thằng khốn nạn đáng khinh lấy trộm cả tiền của bà lão
(khẩu ngữ, đùa) thằng xỏ lá, thằng đểu
you
wretch!
you've
taken
the
book
I
wanted
thằng đểu, mày đã lấy cuốn sách tao cần dùng hả
* Các từ tương tự:
wretched
,
wretchedly
,
wretchedness